Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Buffer stop
01
thiết bị chặn đệm, điểm dừng đệm
a safety device placed at the end of a railway track to prevent trains from moving beyond that point
Các ví dụ
The buffer stop ensures that trains come to a safe and controlled halt at the end of the track.
Bộ đệm dừng đảm bảo rằng các đoàn tàu dừng lại một cách an toàn và kiểm soát được ở cuối đường ray.
Engineers regularly inspect and maintain buffer stops to guarantee their effectiveness in railway operations.
Các kỹ sư thường xuyên kiểm tra và bảo trì thiết bị dừng đệm để đảm bảo hiệu quả của chúng trong hoạt động đường sắt.



























