Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Train wheel
01
bánh xe tàu hỏa, bánh xe đường sắt
a large metal disk that rotates to help a train move along tracks
Các ví dụ
Train wheels are designed to endure long journeys without needing frequent replacement.
Bánh xe lửa được thiết kế để chịu đựng hành trình dài mà không cần thay thế thường xuyên.
Each train wheel is carefully crafted to maintain stability and balance on the tracks.
Mỗi bánh xe tàu hỏa được chế tạo cẩn thận để duy trì sự ổn định và cân bằng trên đường ray.



























