Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Air brake
01
phanh hơi, phanh khí nén
a device on a vehicle that uses compressed air to slow down or stop its motion
Các ví dụ
Trains rely on air brakes to safely slow down and stop, especially when hauling heavy loads over long distances.
Tàu hỏa dựa vào phanh khí nén để giảm tốc và dừng lại một cách an toàn, đặc biệt là khi kéo tải nặng trên quãng đường dài.
Drivers undergo training to understand the nuances of applying air brakes in various conditions.
Các tài xế trải qua đào tạo để hiểu các sắc thái của việc áp dụng phanh khí trong các điều kiện khác nhau.



























