Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Speed hump
01
gờ giảm tốc, dải phân cách
a raised part of the road designed to make vehicles slow down
Các ví dụ
There is a speed hump near the school to ensure cars drive slowly.
Có một gờ giảm tốc gần trường để đảm bảo xe chạy chậm.
Drivers must be careful when approaching a speed hump to avoid damage to their vehicles.
Tài xế phải cẩn thận khi tiếp cận gờ giảm tốc để tránh thiệt hại cho phương tiện của họ.



























