Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Seagull intersection
01
ngã ba hình chữ T, giao lộ hình chữ T
a type of traffic junction where a road branches off from a main road, forming a T-shape
Các ví dụ
At the seagull intersection, drivers must yield to traffic on the main road before turning.
Tại ngã ba hình chữ T, các tài xế phải nhường đường cho xe cộ trên đường chính trước khi rẽ.
The city council plans to install traffic lights at the seagull intersection to improve safety.
Hội đồng thành phố dự định lắp đặt đèn giao thông tại ngã ba hình chữ T để cải thiện an toàn.



























