Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Grid plan
01
kế hoạch lưới, kế hoạch trực giao
a type of city design where streets run at right angles to each other, forming a pattern of squares or rectangles
Các ví dụ
The new urban development follows a grid plan, making navigation simple and straightforward.
Phát triển đô thị mới tuân theo kế hoạch lưới, giúp việc điều hướng trở nên đơn giản và thẳng thắn.
Many ancient cities, such as those in Greece, were designed with a grid plan for better organization and access.
Nhiều thành phố cổ đại, như những thành phố ở Hy Lạp, được thiết kế với kế hoạch lưới để tổ chức và tiếp cận tốt hơn.



























