Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
business route
/bˈɪznəs ɹˈaʊt/
/bˈɪznəs ɹˈuːt/
Business route
01
tuyến đường kinh doanh, lộ trình kinh doanh
a section of a highway that passes through the center of a town or city, providing access to local businesses and services
Các ví dụ
The business route was clearly marked, guiding travelers through the historic downtown area.
Tuyến đường kinh doanh được đánh dấu rõ ràng, hướng dẫn du khách qua khu vực trung tâm thành phố lịch sử.
Many shops and restaurants are located along the business route, making it a popular stop for tourists.
Nhiều cửa hàng và nhà hàng nằm dọc theo tuyến đường kinh doanh, khiến nó trở thành điểm dừng chân phổ biến cho khách du lịch.



























