Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
living street
/lˈɪvɪŋ stɹˈiːt/
/lˈɪvɪŋ stɹˈiːt/
Living street
01
con đường sống, khu vực gặp gỡ
a road designed primarily for pedestrians, where vehicles are allowed but must move slowly and yield to people on foot
Các ví dụ
The city council implemented several living streets downtown to encourage walking and reduce traffic congestion.
Hội đồng thành phố đã triển khai một số con đường sống ở trung tâm thành phố để khuyến khích đi bộ và giảm ùn tắc giao thông.
Living streets typically feature wide sidewalks, benches, and trees to create a pleasant environment for pedestrians.
Đường phố sống động thường có vỉa hè rộng, ghế dài và cây xanh để tạo ra môi trường dễ chịu cho người đi bộ.



























