nic route
nic route
nɪk raʊt
nik rawt
British pronunciation
/ðə sˈiːnɪk ɹˈuːt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "the scenic route"trong tiếng Anh

The scenic route
01

tuyến đường tham quan, con đường đẹp

a longer path taken to enjoy beautiful views or interesting sights along the way
example
Các ví dụ
During our vacation, we decided to take the scenic route along the coast to see the ocean and cliffs.
Trong kỳ nghỉ của chúng tôi, chúng tôi quyết định đi con đường ngắm cảnh dọc theo bờ biển để ngắm đại dương và những vách đá.
The tour guide recommended taking the scenic route through the mountains instead of the highway to appreciate nature's beauty.
Hướng dẫn viên du lịch đã đề nghị đi con đường tham quan qua núi thay vì đường cao tốc để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store