Respray
volume
British pronunciation/ɹɪspɹˈeɪ/
American pronunciation/ɹɪspɹˈeɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "respray"

to respray
01

sơn lại, sơn mới

to apply a new layer of paint to something that already has paint on it

respray

v

spray

v
example
Ví dụ
He will respray the old bicycle with a vibrant color before selling it.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store