road tax
Pronunciation
/ɹˈoʊd tˈæks/
British pronunciation
/ɹˈəʊd tˈaks/

Định nghĩa và ý nghĩa của "road tax"trong tiếng Anh

Road tax
01

thuế đường bộ, phí trước bạ xe

a fee imposed by the government for owning and using a vehicle on public roads
example
Các ví dụ
In many countries, road tax must be paid annually to legally drive a car on the streets.
Ở nhiều quốc gia, thuế đường bộ phải được trả hàng năm để lái xe hợp pháp trên đường phố.
The amount of road tax you pay often depends on factors like the type and engine size of your vehicle.
Số tiền thuế đường bộ bạn phải trả thường phụ thuộc vào các yếu tố như loại và dung tích động cơ của xe bạn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store