Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Road tax
01
thuế đường bộ, phí trước bạ xe
a fee imposed by the government for owning and using a vehicle on public roads
Các ví dụ
In many countries, road tax must be paid annually to legally drive a car on the streets.
Ở nhiều quốc gia, thuế đường bộ phải được trả hàng năm để lái xe hợp pháp trên đường phố.
The amount of road tax you pay often depends on factors like the type and engine size of your vehicle.
Số tiền thuế đường bộ bạn phải trả thường phụ thuộc vào các yếu tố như loại và dung tích động cơ của xe bạn.



























