Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
emergency triangle
/ɪmˈɜːdʒənsi tɹˈaɪæŋɡəl/
/ɪmˈɜːdʒənsi tɹˈaɪaŋɡəl/
Emergency triangle
01
tam giác cảnh báo khẩn cấp, tam giác an toàn
a reflective road sign used to warn other drivers of a stopped vehicle ahead due to a breakdown or accident
Các ví dụ
When your car breaks down on the highway, it 's crucial to set up an emergency triangle behind it to alert approaching drivers.
Khi xe của bạn bị hỏng trên đường cao tốc, việc đặt một tam giác cảnh báo phía sau xe là rất quan trọng để cảnh báo các tài xế đang tới gần.
The emergency triangle should be placed a safe distance away from your vehicle, typically about 50 meters on a straight road and 100 meters on a curve.
Tam giác cảnh báo nên được đặt ở khoảng cách an toàn khỏi xe của bạn, thường là khoảng 50 mét trên đường thẳng và 100 mét trên đường cong.



























