Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Road surface marking
01
vạch kẻ đường, đánh dấu bề mặt đường
a painted line or symbol on a road that guides drivers and helps organize traffic flow
Các ví dụ
Road surface markings indicate where lanes begin and end on highways, ensuring drivers stay in their designated lanes.
Vạch kẻ đường chỉ ra nơi các làn đường bắt đầu và kết thúc trên đường cao tốc, đảm bảo người lái xe ở trong làn đường được chỉ định của họ.
Drivers should always obey road surface markings to avoid accidents and maintain orderly traffic.
Tài xế luôn phải tuân thủ vạch kẻ đường để tránh tai nạn và duy trì giao thông trật tự.



























