Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
no U-turn sign
/nˈoʊ jˈuːtˈɜːn sˈaɪn/
/nˈəʊ jˈuːtˈɜːn sˈaɪn/
No U-turn sign
01
biển báo cấm quay đầu, biển báo không được quay xe
a traffic signal indicating that vehicles are prohibited from reversing direction at that point
Các ví dụ
At the intersection, the no U-turn sign was clearly visible, preventing drivers from making a turn.
Tại ngã tư, biển báo cấm quay đầu rõ ràng có thể nhìn thấy, ngăn không cho lái xe quay đầu.
The driver ignored the no U-turn sign and was promptly stopped by a police officer.
Tài xế đã bỏ qua biển báo cấm quay đầu và ngay lập tức bị cảnh sát dừng lại.



























