Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
traffic calming
/tɹˈæfɪk kˈɑːmɪŋ/
/tɹˈafɪk kˈɑːmɪŋ/
Traffic calming
01
làm dịu giao thông, giảm tốc giao thông
the measures taken to slow down vehicles and improve safety on roads
Các ví dụ
Many neighborhoods install speed bumps as a form of traffic calming to reduce the speed of cars passing through.
Nhiều khu phố lắp đặt gờ giảm tốc như một hình thức làm dịu giao thông để giảm tốc độ của xe ô tô đi qua.
Planting trees and creating narrower lanes are also examples of traffic calming techniques used in urban areas.
Trồng cây và tạo làn đường hẹp hơn cũng là những ví dụ về kỹ thuật làm dịu giao thông được sử dụng ở các khu vực đô thị.



























