highrol
high
ˈhaɪ
hai
rol
roʊl
rowl
British pronunciation
/hˈaɪweɪ pɐtɹˈəʊl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "highway patrol"trong tiếng Anh

Highway patrol
01

tuần tra đường cao tốc, cảnh sát giao thông

a group of police officers responsible for enforcing traffic laws and ensuring safety on highways
example
Các ví dụ
The highway patrol monitors vehicles for speeding and other traffic violations.
Tuần tra đường cao tốc giám sát các phương tiện vì tốc độ và các vi phạm giao thông khác.
During holidays, highway patrol officers increase their presence to prevent accidents.
Trong các ngày lễ, các sĩ quan tuần tra đường cao tốc tăng cường sự hiện diện để ngăn ngừa tai nạn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store