Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Roadway departure
01
lệch khỏi đường, rời khỏi đường đi
an event where a vehicle leaves the road by accident
Các ví dụ
Roadway departure can happen if a driver is not careful.
Lệch làn đường có thể xảy ra nếu người lái xe không cẩn thận.
There was a roadway departure because of the ice on the road.
Đã có một sự rời khỏi đường vì băng trên đường.



























