Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Side collision
01
va chạm bên hông, tai nạn từ phía bên
a traffic accident where vehicles are struck from the side
Các ví dụ
Side collisions can cause significant damage to cars, especially when one vehicle fails to yield at an intersection.
Va chạm bên hông có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho xe hơi, đặc biệt là khi một phương tiện không nhường đường tại ngã tư.
When a side collision occurs, it's crucial to exchange insurance information with the other driver involved.
Khi xảy ra va chạm bên, việc trao đổi thông tin bảo hiểm với tài xế khác liên quan là rất quan trọng.



























