Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wheel arch
01
vòm bánh xe, hốc bánh xe
the curved structure around a wheel on a vehicle
Các ví dụ
The car 's wheel arches were designed to accommodate large tires for off-road driving.
Vòm bánh xe của chiếc xe được thiết kế để chứa lốp lớn cho việc lái xe địa hình.
When I hit a pothole, I heard a loud noise coming from the wheel arch.
Khi tôi đâm vào ổ gà, tôi nghe thấy tiếng ồn lớn phát ra từ vòm bánh xe.



























