cup holder
Pronunciation
/kˈʌp hˈoʊldɚ/
British pronunciation
/kˈʌp hˈəʊldə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cup holder"trong tiếng Anh

Cup holder
01

giữ cốc, kệ đựng cốc

a small, built-in container in a car or other vehicle that holds a cup or bottle to prevent it from spilling
example
Các ví dụ
I always put my coffee in the cup holder when I drive to work.
Tôi luôn đặt cà phê của mình vào giữ cốc khi lái xe đi làm.
The cup holder in my car can fit both small and large bottles.
Giữ cốc trong xe tôi có thể vừa cả chai nhỏ và chai lớn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store