Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cup holder
01
giữ cốc, kệ đựng cốc
a small, built-in container in a car or other vehicle that holds a cup or bottle to prevent it from spilling
Các ví dụ
I always put my coffee in the cup holder when I drive to work.
Tôi luôn đặt cà phê của mình vào giữ cốc khi lái xe đi làm.
The cup holder in my car can fit both small and large bottles.
Giữ cốc trong xe tôi có thể vừa cả chai nhỏ và chai lớn.



























