Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
On-board diagnostics
01
chẩn đoán trên xe, hệ thống chẩn đoán trên xe
the system in a vehicle that monitors its performance and detects potential issues
Các ví dụ
Modern cars use on-board diagnostics to check if there are any problems with the engine or other systems.
Xe hiện đại sử dụng chẩn đoán trên xe để kiểm tra xem có vấn đề gì với động cơ hoặc các hệ thống khác không.
When my check engine light turned on, the mechanic connected a device to the OBD port to find out what was wrong.
Khi đèn kiểm tra động cơ của tôi bật sáng, thợ máy đã kết nối một thiết bị vào cổng OBD để tìm hiểu vấn đề là gì.



























