Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
All-wheel drive
01
dẫn động bốn bánh, hệ thống dẫn động bốn bánh
a system in cars that sends power to all four wheels at the same time, improving how well the vehicle grips the road
Các ví dụ
On icy roads, all-wheel drive minimizes wheel spin and enhances acceleration by using all four wheels.
Trên đường trơn trượt, hệ dẫn động bốn bánh giảm thiểu sự quay trơn của bánh xe và cải thiện khả năng tăng tốc bằng cách sử dụng cả bốn bánh xe.
Drivers favor all-wheel drive for its versatility, handling city streets and rural roads alike.
Các tài xế ưa chuộng hệ dẫn động bốn bánh vì tính linh hoạt của nó, xử lý tốt cả đường phố và đường nông thôn.



























