Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
electronic control unit
/ˌɛlɪktɹˈɑːnɪk kəntɹˈoʊl jˈuːnɪt/
/ˌɛlɪktɹˈɒnɪk kəntɹˈəʊl jˈuːnɪt/
Electronic control unit
01
đơn vị điều khiển điện tử, bộ điều khiển điện tử
a microprocessor-based device that manages and controls electrical systems within vehicles, ensuring optimal performance and functionality
Các ví dụ
The ECU regulates fuel injection and ignition timing in cars for efficient engine performance.
Đơn vị điều khiển điện tử điều chỉnh phun nhiên liệu và thời điểm đánh lửa trong ô tô để động cơ hoạt động hiệu quả.
ECUs in modern vehicles oversee functions like braking and stability control for enhanced safety.
Các đơn vị điều khiển điện tử trong xe hiện đại giám sát các chức năng như phanh và kiểm soát ổn định để tăng cường an toàn.



























