Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Electron
01
electron, hạt nhỏ mang điện tích âm
a small particle in an atom with negative charge
Các ví dụ
Electrons flow through wires to create electric current.
Các electron chảy qua dây dẫn để tạo ra dòng điện.
In photosynthesis, plants use sunlight to excite electrons in chlorophyll.
Trong quá trình quang hợp, cây cối sử dụng ánh sáng mặt trời để kích thích các electron trong chất diệp lục.
Cây Từ Vựng
antielectron
electronic
electronics
electron



























