Reservoir tank
volume
British pronunciation/ɹˈɛzəvwˌɑː tˈaŋk/
American pronunciation/ɹˈɛzɚvwˌɑːɹ tˈæŋk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reservoir tank"

Reservoir tank
01

bể chứa

a storage unit in a vehicle for fluids like coolant, brake fluid, or windshield washer fluid
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store