Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ride-hailing
01
dịch vụ đặt xe, dịch vụ vận chuyển theo yêu cầu
the service of summoning a vehicle through a smartphone app for on-demand transportation
Các ví dụ
I use a ride-hailing service like Uber whenever I need to get around the city quickly.
Tôi sử dụng dịch vụ gọi xe như Uber bất cứ khi nào cần di chuyển nhanh trong thành phố.
She prefers to use ride-hailing apps rather than traditional taxis for their convenience.
Cô ấy thích sử dụng ứng dụng gọi xe hơn là taxi truyền thống vì sự tiện lợi của chúng.



























