Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Electric unicycle
01
xe đạp một bánh điện, bánh xe cân bằng điện
a self-balancing, single-wheeled personal transportation device
Các ví dụ
John commutes to work every day on his electric unicycle, weaving through traffic effortlessly.
John đi làm hàng ngày trên xe một bánh điện của mình, len lỏi qua giao thông một cách dễ dàng.
The electric unicycle proved to be a convenient and eco-friendly way to explore the city streets.
Xe đạp một bánh điện đã chứng tỏ là một cách thuận tiện và thân thiện với môi trường để khám phá đường phố thành phố.



























