Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Platform truck
01
xe đẩy nền tảng, xe kéo
a wheeled vehicle with a flat surface used for transporting goods or materials
Các ví dụ
The warehouse workers used a platform truck to move heavy boxes across the loading dock.
Nhân viên kho hàng đã sử dụng một xe tải nền để di chuyển những thùng hàng nặng qua bến tải.
The hotel staff loaded luggage onto a platform truck to deliver it to guests' rooms.
Nhân viên khách sạn đã chất hành lý lên một xe tải nền để chuyển đến phòng của khách.



























