Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sandrail
01
một sandrail, một phương tiện off-road nhẹ được thiết kế để di chuyển trên các cồn cát và địa hình sa mạc
a lightweight off-road vehicle typically designed for navigating sand dunes and desert terrain
Các ví dụ
The group rented a sandrail to explore the expansive desert dunes during their vacation.
Nhóm đã thuê một sandrail để khám phá những cồn cát sa mạc rộng lớn trong kỳ nghỉ của họ.
His custom-built sandrail featured a powerful engine and reinforced chassis for extreme off-road conditions.
Chiếc sandrail được chế tạo riêng của anh ấy có động cơ mạnh mẽ và khung gầm được gia cố cho điều kiện địa hình khắc nghiệt.
Cây Từ Vựng
sandrail
sand
rail



























