Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Toy hauler
01
xe chở đồ chơi, xe giải trí có không gian chứa đồ
a type of recreational vehicle that combines living quarters with a dedicated space for transporting motorized recreational vehicles or equipment
Các ví dụ
The family enjoyed camping with their ATV conveniently stored in the toy hauler.
Gia đình thích thú cắm trại với chiếc ATV của họ được cất giữ tiện lợi trong xe chở đồ chơi.
The toy hauler's ramp made it easy to load and unload the dirt bikes for weekend trips.
Đường dốc của xe chở đồ chơi giúp việc chất và dỡ xe địa hình dễ dàng cho những chuyến đi cuối tuần.



























