Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Land yacht
01
du thuyền trên cạn, xe sang trọng
a large, luxurious vehicle designed for comfortable travel over land, often used for leisure or recreational purposes
Các ví dụ
The wealthy businessman cruised down the coast in his sleek land yacht, enjoying the ocean views from the comfort of his vehicle.
Doanh nhân giàu có lái chiếc du thuyền trên cạn bóng bẩy của mình dọc theo bờ biển, tận hưởng cảnh đại dương từ sự thoải mái của chiếc xe.
The RV park was filled with a variety of motorhomes, from compact campers to enormous land yachts equipped with every modern amenity.
Công viên RV chứa đầy nhiều loại xe motorhome, từ những chiếc xe nhỏ gọn đến những chiếc du thuyền đất liền khổng lồ được trang bị mọi tiện nghi hiện đại.



























