cabrio coach
cab
ˈkæb
kāb
rio coach
ˌrɪoʊ koʊʧ
riow kowch
British pronunciation
/kˈabɹɪˌəʊ kˈəʊtʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cabrio coach"trong tiếng Anh

Cabrio coach
01

cabriolet, xe mui trần

a type of car characterized by a retractable or removable roof that can be folded away
example
Các ví dụ
He loved cruising in his cabrio coach with the top down.
Anh ấy thích lái chiếc xe mui trần của mình với mui xe hạ xuống.
The cabrio coach provided a unique driving experience with its convertible roof.
Chiếc cabrio coach mang lại trải nghiệm lái xe độc đáo với mái mui có thể mở được.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store