Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cabrio coach
01
cabriolet, xe mui trần
a type of car characterized by a retractable or removable roof that can be folded away
Các ví dụ
He loved cruising in his cabrio coach with the top down.
Anh ấy thích lái chiếc xe mui trần của mình với mui xe hạ xuống.
The cabrio coach provided a unique driving experience with its convertible roof.
Chiếc cabrio coach mang lại trải nghiệm lái xe độc đáo với mái mui có thể mở được.



























