Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
coupe utility
/kˈuːp juːtˈɪlɪɾi/
/kˈuːp juːtˈɪlɪti/
Coupe utility
01
coupe utility, xe bán tải cabin coupe
a vehicle with a passenger cabin like a coupe and a cargo bed like a pickup truck
Các ví dụ
He admired the sleek lines of the coupe utility as it parked beside him.
Anh ngưỡng mộ những đường nét thanh lịch của chiếc coupe utility khi nó đỗ bên cạnh mình.
The coupe utility's cargo bed made it easy to transport his tools to the job site.
Giường chở hàng của coupe utility giúp việc vận chuyển dụng cụ của anh ấy đến công trường dễ dàng hơn.



























