Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Street-legal vehicle
01
phương tiện hợp pháp đường phố, xe đạt tiêu chuẩn lưu thông đường bộ
a vehicle that meets the legal requirements for use on public roads
Các ví dụ
The company specializes in converting off-road vehicles into street-legal vehicles.
Công ty chuyên chuyển đổi xe địa hình thành xe hợp pháp lưu thông trên đường phố.
Motorcycles must comply with specific safety standards to be considered street-legal vehicles.
Xe máy phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cụ thể để được coi là phương tiện hợp pháp lưu thông trên đường.



























