Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fish finder
01
máy dò cá, thiết bị định vị cá
a device used in fishing sports equipment that uses technology to locate fish underwater
Các ví dụ
The fisherman used a fish finder to locate the best spot for casting his line.
Người đánh cá đã sử dụng máy dò cá để xác định vị trí tốt nhất để thả câu.
The advanced fish finder displayed schools of fish swimming below the boat.
Máy dò cá tiên tiến hiển thị các đàn cá đang bơi dưới thuyền.



























