Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
automavice
/ˌɔːtəmˈatɪk ˌaktɪvˈeɪʃən dɪvˈaɪs/
Automatic activation device
01
thiết bị kích hoạt tự động, cơ chế an toàn kích hoạt tự động
a safety mechanism that automatically initiates specific actions, such as deploying a parachute or releasing targets
Các ví dụ
The AAD saved the skydiver by deploying the reserve parachute when needed.
Thiết bị kích hoạt tự động đã cứu người nhảy dù bằng cách triển khai dù dự phòng khi cần thiết.
Competitive shooters use automatic activation devices to release clay targets at precise intervals.
Các xạ thủ cạnh tranh sử dụng thiết bị kích hoạt tự động để phóng các mục tiêu bằng đất sét ở các khoảng thời gian chính xác.



























