Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ball pump
01
bơm bóng, máy bơm bóng
a device used to inflate sports balls, such as soccer balls and basketballs, by forcing air into them
Các ví dụ
Do n't forget to pack the ball pump for practice today.
Đừng quên mang theo bơm bóng cho buổi tập hôm nay.
The coach lent me his ball pump to inflate the volleyball before the game.
Huấn luyện viên đã cho tôi mượn bơm bóng của anh ấy để bơm bóng chuyền trước trận đấu.



























