LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Saddle pad
/sˈadəl pˈad/
/sˈædəl pˈæd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "saddle pad"
Saddle pad
DANH TỪ
01
đệm yên
a piece of sports equipment used in equestrian sports to provide cushioning and protect the horse's back
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App