Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
field hockey stick
/fˈiːld hˈɑːki stˈɪk/
/fˈiːld hˈɒkɪ stˈɪk/
Field hockey stick
01
gậy khúc côn cầu trên cỏ, cây gậy hockey trên cỏ
a sports equipment used in field hockey, consisting of a long, slender shaft with a curved head for striking the ball
Các ví dụ
The field hockey stick broke during the intense match.
Gậy khúc côn cầu trên cỏ đã gãy trong trận đấu căng thẳng.
She bought a new field hockey stick for the upcoming season.
Cô ấy đã mua một cây gậy khúc côn cầu mới cho mùa giải sắp tới.



























