Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Climbing anchor
01
mỏ neo leo núi, điểm neo để leo núi
a gear used in climbing to secure climbers to the rock
Các ví dụ
John placed a climbing anchor before starting the climb.
John đã đặt một neo leo núi trước khi bắt đầu leo.
The guide taught us to build a climbing anchor with nuts.
Hướng dẫn viên đã dạy chúng tôi cách xây dựng một neo leo núi với đai ốc.



























