climbchor
climb
ˈklaɪm
klaim
chor
kər
kēr
British pronunciation
/klˈaɪmɪŋ ˈankə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "climbing anchor"trong tiếng Anh

Climbing anchor
01

mỏ neo leo núi, điểm neo để leo núi

a gear used in climbing to secure climbers to the rock
example
Các ví dụ
John placed a climbing anchor before starting the climb.
John đã đặt một neo leo núi trước khi bắt đầu leo.
The guide taught us to build a climbing anchor with nuts.
Hướng dẫn viên đã dạy chúng tôi cách xây dựng một neo leo núi với đai ốc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store