kick pad
kick pad
kɪk pæd
kik pād
British pronunciation
/kˈɪk pˈad/

Định nghĩa và ý nghĩa của "kick pad"trong tiếng Anh

Kick pad
01

đệm đá, tấm đỡ đá

a sports equipment used primarily in martial arts to absorb impact from kicks and strikes
example
Các ví dụ
The coach held the kick pad steady while the student practiced front kicks.
Huấn luyện viên giữ đệm đá ổn định trong khi học viên luyện tập các cú đá trước.
The kick pad was made of durable foam to withstand intense training sessions.
Kick pad được làm từ bọt bền để chịu được các buổi tập luyện cường độ cao.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store