batting tee
Pronunciation
/bˈæɾɪŋ tˈiː/
British pronunciation
/bˈatɪŋ tˈiː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "batting tee"trong tiếng Anh

Batting tee
01

giá đánh bóng, trụ đánh bóng

a sports equipment used in baseball or softball to hold a ball stationary for a player to hit
example
Các ví dụ
The coach set up the batting tee for practice.
Huấn luyện viên đã đặt ghế đánh bóng để luyện tập.
The batting tee is essential for beginners in baseball.
Gậy đánh bóng là thiết bị thiết yếu cho người mới bắt đầu chơi bóng chày.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store