LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fencing glove
/fˈɛnsɪŋ ɡlˈʌv/
/fˈɛnsɪŋ ɡlˈʌv/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fencing glove"
Fencing glove
DANH TỪ
01
găng tay đấu kiếm
a thick, padded glove worn by fencers to protect their hand while wielding a sword
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App