karategi
ka
ˈkæ
rate
reɪt
reit
gi
gi
gi
British pronunciation
/kˈaɹeɪtɡɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "karategi"trong tiếng Anh

Karategi
01

karategi, đồng phục karate

the traditional uniform worn in karate practice
example
Các ví dụ
He wore a crisp white karategi to his first karate class.
Anh ấy mặc một chiếc karategi trắng tinh đến lớp karate đầu tiên của mình.
The karategi was embroidered with his dojo's emblem on the chest.
Karategi được thêu huy hiệu võ đường của anh ấy trên ngực.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store