LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Roller skater
/ɹˈəʊlə skˈeɪtə/
/ɹˈoʊlɚ skˈeɪɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "roller skater"
Roller skater
DANH TỪ
01
người trượt ván
a person who participates in the sport of roller skating, using roller skates to move on surfaces
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App