natiockey league
na
ˈnæ
tio
ʃə
shē
ckey league
ki li:g
ki lig
British pronunciation
/nˈaʃənəl hˈɒkɪ lˈiːɡ/
NHL

Định nghĩa và ý nghĩa của "National Hockey League"trong tiếng Anh

The National Hockey League
01

Giải khúc côn cầu quốc gia, NHL

a professional ice hockey league comprising teams from North America
example
Các ví dụ
Sidney Crosby is one of the most talented players in the NHL.
Sidney Crosby là một trong những cầu thủ tài năng nhất trong Giải khúc côn cầu quốc gia.
The NHL playoffs are known for their intensity and unpredictability.
Vòng loại trực tiếp của Giải khúc côn cầu quốc gia được biết đến với cường độ cao và sự không thể đoán trước.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store