Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
loose forward
/lˈuːs fˈoːɹwɚd/
/lˈuːs fˈɔːwəd/
Loose forward
01
tiền đạo lỏng lẻo, cầu thủ đa năng thường chơi ở vị trí tiền đạo
a versatile player in rugby who typically plays in the forward positions
Các ví dụ
The loose forward made a crucial tackle near the try line.
Tiền đạo tự do đã thực hiện một pha tắc bóng quan trọng gần đường thử.
His agility and ball-handling skills make him an effective loose forward.
Sự nhanh nhẹn và kỹ năng xử lý bóng của anh ấy khiến anh ấy trở thành một tiền đạo tự do hiệu quả.



























