LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Inherited runner
/ɪnhˈɛɹɪtɪd ɹˈʌnə/
/ɪnhˈɛɹɪɾᵻd ɹˈʌnɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "inherited runner"
Inherited runner
DANH TỪ
01
Á hậu kế thừa
(baseball) a baserunner on base when a relief pitcher enters the game, with the responsibility of the previous pitcher
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App