Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
long reliever
/lˈɑːŋ ɹɪlˈiːvɚ/
/lˈɒŋ ɹɪlˈiːvə/
Long reliever
01
người cứu trợ dài, cầu thủ ném bóng cứu trợ dài
(baseball) a pitcher who enters a game in relief of the starting pitcher and typically pitches multiple innings
Các ví dụ
The long reliever came in during the fifth inning to stabilize the game.
Người cứu trợ dài đã vào sân trong hiệp thứ năm để ổn định trận đấu.
The long reliever pitched three scoreless innings to earn the win.
Long reliever đã ném ba hiệp không điểm để giành chiến thắng.



























