Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ice fishing
01
câu cá trên băng, đánh bắt cá trên băng
the activity or sport of catching fish through holes cut into frozen bodies of water
Các ví dụ
Some ice fishing techniques involve using live bait or artificial lures to attract fish.
Một số kỹ thuật câu cá trên băng liên quan đến việc sử dụng mồi sống hoặc mồi nhân tạo để thu hút cá.
Ice fishing requires drilling holes through thick ice to access the water below.
Câu cá trên băng yêu cầu khoan lỗ qua lớp băng dày để tiếp cận nước bên dưới.



























